Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千方万计
Pinyin: qiān fāng wàn jì
Meanings: Muôn phương nghìn kế. Nghĩa là sử dụng mọi cách có thể để đạt được mục đích., Every possible way and method. Meaning using every means available to achieve a goal., 想尽或用尽一切办法。同千方百计”。[出处]《敦煌变文·降魔变文》“若论肯卖,不诤价之高低;若死腰楔,方便直须下脱。千方万计,不得不休。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 十, 亠, 𠃌, 一, 讠
Chinese meaning: 想尽或用尽一切办法。同千方百计”。[出处]《敦煌变文·降魔变文》“若论肯卖,不诤价之高低;若死腰楔,方便直须下脱。千方万计,不得不休。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự nỗ lực và sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề.
Example: 为了成功,他千方万计地寻找机会。
Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā qiān fāng wàn jì dì xún zhǎo jī huì 。
Tiếng Việt: Để thành công, anh ấy tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách có thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muôn phương nghìn kế. Nghĩa là sử dụng mọi cách có thể để đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
Every possible way and method. Meaning using every means available to achieve a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想尽或用尽一切办法。同千方百计”。[出处]《敦煌变文·降魔变文》“若论肯卖,不诤价之高低;若死腰楔,方便直须下脱。千方万计,不得不休。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế