Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千斤重担

Pinyin: qiān jīn zhòng dàn

Meanings: A thousand-catty burden. Refers to a very heavy responsibility or pressure., Gánh nặng ngàn cân. Ám chỉ trách nhiệm hoặc áp lực rất lớn., ①现在多用来比喻重要的工作与任务。[例]千斤重担,只有落在你的肩头上了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 丿, 十, 丅, 𠂆, 重, 扌, 旦

Chinese meaning: ①现在多用来比喻重要的工作与任务。[例]千斤重担,只有落在你的肩头上了。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nói về trách nhiệm lớn lao.

Example: 作为家里的顶梁柱,他肩负着千斤重担。

Example pinyin: zuò wéi jiā lǐ de dǐng liáng zhù , tā jiān fù zhe qiān jīn zhòng dàn 。

Tiếng Việt: Là trụ cột trong gia đình, anh ấy gánh vác trách nhiệm nặng nề như ngàn cân.

千斤重担
qiān jīn zhòng dàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gánh nặng ngàn cân. Ám chỉ trách nhiệm hoặc áp lực rất lớn.

A thousand-catty burden. Refers to a very heavy responsibility or pressure.

现在多用来比喻重要的工作与任务。千斤重担,只有落在你的肩头上了

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千斤重担 (qiān jīn zhòng dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung