Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千推万阻
Pinyin: qiān tuī wàn zǔ
Meanings: Gặp nhiều trở ngại, khó khăn liên tiếp. Thể hiện sự cản trở lớn., Encountering numerous obstacles and continuous difficulties. Represents significant hindrances., 推推拖。阻阻拦。多次推拖阻拦。形容百般推辞、拒绝。[出处]明·朱权《荆钗记》第四十六出“邓尚书说亲,直恁千推万阻;见王太守乐意,却不顾五典三纲。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丿, 十, 扌, 隹, 一, 𠃌, 且, 阝
Chinese meaning: 推推拖。阻阻拦。多次推拖阻拦。形容百般推辞、拒绝。[出处]明·朱权《荆钗记》第四十六出“邓尚书说亲,直恁千推万阻;见王太守乐意,却不顾五典三纲。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự khó khăn và trở ngại trong quá trình thực hiện điều gì đó.
Example: 尽管千推万阻,他还是完成了任务。
Example pinyin: jǐn guǎn qiān tuī wàn zǔ , tā hái shì wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Mặc dù gặp muôn vàn trở ngại, anh ấy vẫn hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nhiều trở ngại, khó khăn liên tiếp. Thể hiện sự cản trở lớn.
Nghĩa phụ
English
Encountering numerous obstacles and continuous difficulties. Represents significant hindrances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
推推拖。阻阻拦。多次推拖阻拦。形容百般推辞、拒绝。[出处]明·朱权《荆钗记》第四十六出“邓尚书说亲,直恁千推万阻;见王太守乐意,却不顾五典三纲。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế