Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千愁万绪
Pinyin: qiān chóu wàn xù
Meanings: Countless worries and tangled thoughts. Represents a heavy, complex mental state., Nhiều mối lo âu và suy nghĩ rối ren. Thể hiện trạng thái tâm lý nặng nề, phức tạp., 许许多多忧愁和思绪。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丿, 十, 心, 秋, 一, 𠃌, 纟, 者
Chinese meaning: 许许多多忧愁和思绪。
Grammar: Dùng để diễn tả trạng thái tâm lý rối ren, lo âu.
Example: 面对未来的不确定性,她感到千愁万绪。
Example pinyin: miàn duì wèi lái de bú què dìng xìng , tā gǎn dào qiān chóu wàn xù 。
Tiếng Việt: Đối mặt với sự bất định của tương lai, cô ấy cảm thấy đầy lo âu và rối bời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều mối lo âu và suy nghĩ rối ren. Thể hiện trạng thái tâm lý nặng nề, phức tạp.
Nghĩa phụ
English
Countless worries and tangled thoughts. Represents a heavy, complex mental state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
许许多多忧愁和思绪。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế