Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千年一律

Pinyin: qiān nián yī lǜ

Meanings: Unchanged for a thousand years. Refers to monotony that persists over time., Ngàn năm như một, không hề thay đổi. Chỉ sự đơn điệu kéo dài qua thời gian., 犹言千古一律。指从来如此。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 丿, 十, 年, 一, 彳, 聿

Chinese meaning: 犹言千古一律。指从来如此。

Grammar: Dùng để nói về sự nhàm chán hoặc đơn điệu kéo dài lâu dài.

Example: 这个地方的生活千年一律,没有什么变化。

Example pinyin: zhè ge dì fāng de shēng huó qiān nián yí lǜ , méi yǒu shén me biàn huà 。

Tiếng Việt: Cuộc sống ở nơi này ngàn năm như một, chẳng có gì thay đổi.

千年一律
qiān nián yī lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngàn năm như một, không hề thay đổi. Chỉ sự đơn điệu kéo dài qua thời gian.

Unchanged for a thousand years. Refers to monotony that persists over time.

犹言千古一律。指从来如此。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千年一律 (qiān nián yī lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung