Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千差万错
Pinyin: qiān chā wàn cuò
Meanings: Many mistakes and errors. Refers to complicated situations full of faults., Nhiều lỗi lầm, sai sót nghiêm trọng. Dùng để chỉ tình huống phức tạp và đầy rẫy sai phạm., 指差错很多或很大。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丿, 十, 工, 羊, 一, 𠃌, 昔, 钅
Chinese meaning: 指差错很多或很大。
Grammar: Dùng khi muốn nhấn mạnh sự phức tạp và sai phạm của một tình huống.
Example: 这次的项目中出现了千差万错的问题。
Example pinyin: zhè cì de xiàng mù zhōng chū xiàn le qiān chà wàn cuò de wèn tí 。
Tiếng Việt: Trong dự án lần này đã xuất hiện vô số vấn đề sai sót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều lỗi lầm, sai sót nghiêm trọng. Dùng để chỉ tình huống phức tạp và đầy rẫy sai phạm.
Nghĩa phụ
English
Many mistakes and errors. Refers to complicated situations full of faults.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指差错很多或很大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế