Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千家万户

Pinyin: qiān jiā wàn hù

Meanings: Thousands of households; refers to a large number of families or people., Hàng ngàn gia đình, chỉ số lượng lớn hộ gia đình hoặc người dân., 指众多人家。[出处]孙犁《画的梦》“千家万户的年画,给了我很多知识。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 丿, 十, 宀, 豕, 一, 𠃌, 丶, 尸

Chinese meaning: 指众多人家。[出处]孙犁《画的梦》“千家万户的年画,给了我很多知识。”

Grammar: Dùng để chỉ phạm vi ảnh hưởng rộng lớn của một sự việc nào đó.

Example: 这项政策影响了千家万户的生活。

Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè yǐng xiǎng le qiān jiā wàn hù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Chính sách này ảnh hưởng đến đời sống của hàng ngàn gia đình.

千家万户
qiān jiā wàn hù
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng ngàn gia đình, chỉ số lượng lớn hộ gia đình hoặc người dân.

Thousands of households; refers to a large number of families or people.

指众多人家。[出处]孙犁《画的梦》“千家万户的年画,给了我很多知识。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千家万户 (qiān jiā wàn hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung