Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千刀万剁

Pinyin: qiān dāo wàn duò

Meanings: Being chopped into a thousand pieces, describing cruel revenge or extreme pain., Bị chém thành nghìn mảnh, hình dung sự trả thù tàn khốc hoặc nỗi đau đớn cực độ., 本指古代凌迟的酷刑,后亦常用为咒骂语。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 十, 𠃌, 一, 刂, 朵

Chinese meaning: 本指古代凌迟的酷刑,后亦常用为咒骂语。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để biểu đạt sự phẫn nộ hoặc mong muốn trả thù mãnh liệt.

Example: 他恨不得将仇人千刀万剁。

Example pinyin: tā hèn bù dé jiāng chóu rén qiān dāo wàn duò 。

Tiếng Việt: Anh ta hận không thể xé xác kẻ thù thành nghìn mảnh.

千刀万剁
qiān dāo wàn duò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị chém thành nghìn mảnh, hình dung sự trả thù tàn khốc hoặc nỗi đau đớn cực độ.

Being chopped into a thousand pieces, describing cruel revenge or extreme pain.

本指古代凌迟的酷刑,后亦常用为咒骂语。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千刀万剁 (qiān dāo wàn duò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung