Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千军万马
Pinyin: qiān jūn wàn mǎ
Meanings: Thousands of soldiers and warhorses, implying a powerful army., Hàng ngàn quân lính và ngựa chiến, ám chỉ đội quân hùng mạnh., ①电位差(电压)的单位,等于1000伏特(符号kV)。
HSK Level: 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 15
Radicals: 丿, 十, 冖, 车, 一, 𠃌
Chinese meaning: ①电位差(电压)的单位,等于1000伏特(符号kV)。
Grammar: Thường dùng để mô tả sức mạnh vượt trội của lực lượng quân sự.
Example: 敌人的军队如千军万马般攻来。
Example pinyin: dí rén de jūn duì rú qiān jūn wàn mǎ bān gōng lái 。
Tiếng Việt: Quân địch tấn công như một đội quân hùng mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng ngàn quân lính và ngựa chiến, ám chỉ đội quân hùng mạnh.
Nghĩa phụ
English
Thousands of soldiers and warhorses, implying a powerful army.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电位差(电压)的单位,等于1000伏特(符号kV)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế