Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千儿八百
Pinyin: qiān er bǎi
Meanings: Một số lượng khá lớn nhưng không cụ thể, tương tự 'vài ngàn'., A large but unspecified amount, similar to 'a few thousand'., ①一千左右。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 十, 乚, 八, 一, 白
Chinese meaning: ①一千左右。
Grammar: Thường được dùng trong câu nói không chính thức để chỉ một con số lớn nhưng không rõ ràng, mang tính chất ước lượng.
Example: 这工程要花个千儿八百的。
Example pinyin: zhè gōng chéng yào huā gè qiān ér bā bǎi de 。
Tiếng Việt: Công trình này sẽ tốn vài ngàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một số lượng khá lớn nhưng không cụ thể, tương tự 'vài ngàn'.
Nghĩa phụ
English
A large but unspecified amount, similar to 'a few thousand'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一千左右
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế