Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千依百顺

Pinyin: qiān yī bǎi shùn

Meanings: Very indulgent and compliant (a milder version of 千依万顺)., Rất chiều chuộng và nhún nhường (giống với 千依万顺 nhưng ở mức độ nhẹ hơn)., 形容非常顺从。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十七凡是船家教他做些什么,他千依百顺。”[例]苟太太此时,自是~,连忙请姨妈来,悄悄说知,姨妈自无不依之理。——清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第八十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 26

Radicals: 丿, 十, 亻, 衣, 一, 白, 川, 页

Chinese meaning: 形容非常顺从。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十七凡是船家教他做些什么,他千依百顺。”[例]苟太太此时,自是~,连忙请姨妈来,悄悄说知,姨妈自无不依之理。——清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第八十九回。

Grammar: Cũng giống như 千依万顺, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, không quá cường điệu.

Example: 她对儿子总是千依百顺。

Example pinyin: tā duì ér zi zǒng shì qiān yī bǎi shùn 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn chiều chuộng con trai mình.

千依百顺
qiān yī bǎi shùn
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất chiều chuộng và nhún nhường (giống với 千依万顺 nhưng ở mức độ nhẹ hơn).

Very indulgent and compliant (a milder version of 千依万顺).

形容非常顺从。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十七凡是船家教他做些什么,他千依百顺。”[例]苟太太此时,自是~,连忙请姨妈来,悄悄说知,姨妈自无不依之理。——清·吴研人《二十年目睹之怪现状》第八十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千依百顺 (qiān yī bǎi shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung