Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千伶百俐

Pinyin: qiān líng bǎi lì

Meanings: Very smart and quick-witted., Rất thông minh, lanh lợi., 形容非常机灵。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丿, 十, 亻, 令, 一, 白, 利

Chinese meaning: 形容非常机灵。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khen ngợi trí tuệ và khả năng ứng biến nhanh của ai đó.

Example: 这孩子千伶百俐。

Example pinyin: zhè hái zi qiān líng bǎi lì 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất thông minh và lanh lợi.

千伶百俐
qiān líng bǎi lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất thông minh, lanh lợi.

Very smart and quick-witted.

形容非常机灵。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...