Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千仞无枝
Pinyin: qiān rèn wú zhī
Meanings: Cây cao nghìn trượng không cành, chỉ sự cô độc và kiêu hãnh., A thousand-zhang tall tree without branches, symbolizing solitude and pride., 比喻人品正直。[出处]《水经注·汶水》“松枞高千仞而无枝,非忧王室之无柱也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 丿, 十, 亻, 刃, 一, 尢, 支, 木
Chinese meaning: 比喻人品正直。[出处]《水经注·汶水》“松枞高千仞而无枝,非忧王室之无柱也。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng, dùng để mô tả một người cô độc nhưng kiêu hãnh.
Example: 他就像千仞无枝的大树。
Example pinyin: tā jiù xiàng qiān rèn wú zhī de dà shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy giống như cây cao nghìn trượng không cành, đầy cô độc và kiêu hãnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây cao nghìn trượng không cành, chỉ sự cô độc và kiêu hãnh.
Nghĩa phụ
English
A thousand-zhang tall tree without branches, symbolizing solitude and pride.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人品正直。[出处]《水经注·汶水》“松枞高千仞而无枝,非忧王室之无柱也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế