Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 千了百当

Pinyin: qiān le bǎi dàng

Meanings: Xử lý mọi việc đâu vào đấy, gọn gàng ngăn nắp., Handling everything neatly and properly., 了完了,结束;当恰当。比喻妥帖、有着落。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十九不道你不是千了百当底人,此语只似先师下底语。”[例]直是一刀两段,~。——《朱子全书·论语十六》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 丿, 十, 乛, 亅, 一, 白, ⺌, 彐

Chinese meaning: 了完了,结束;当恰当。比喻妥帖、有着落。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十九不道你不是千了百当底人,此语只似先师下底语。”[例]直是一刀两段,~。——《朱子全书·论语十六》。

Grammar: Thành ngữ, dùng để khen ngợi khả năng tổ chức và sắp xếp công việc của một người.

Example: 他做事总是千了百当。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì qiān liǎo bǎi dàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn xử lý mọi việc một cách gọn gàng và ngăn nắp.

千了百当
qiān le bǎi dàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý mọi việc đâu vào đấy, gọn gàng ngăn nắp.

Handling everything neatly and properly.

了完了,结束;当恰当。比喻妥帖、有着落。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷十九不道你不是千了百当底人,此语只似先师下底语。”[例]直是一刀两段,~。——《朱子全书·论语十六》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

千了百当 (qiān le bǎi dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung