Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千万
Pinyin: qiān wàn
Meanings: Triệu (số đếm) hoặc nhất định phải (phó từ nhấn mạnh)., Million (numeral) or must definitely (emphasizing adverb)., ①副词,无论如何,不管怎样。[例]千万不复全。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]千万无渝。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 4
Part of speech: số từ
Stroke count: 6
Radicals: 丿, 十, 一, 𠃌
Chinese meaning: ①副词,无论如何,不管怎样。[例]千万不复全。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]千万无渝。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Khi dùng làm số từ, biểu thị số lượng lớn. Khi làm phó từ, đứng trước động từ để nhấn mạnh mệnh lệnh hoặc khuyên bảo.
Example: 他有千万元的财产。| 千万小心!
Example pinyin: tā yǒu qiān wàn yuán de cái chǎn 。 | qiān wàn xiǎo xīn !
Tiếng Việt: Anh ta có tài sản triệu đồng. | Nhất định phải cẩn thận!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triệu (số đếm) hoặc nhất định phải (phó từ nhấn mạnh).
Nghĩa phụ
English
Million (numeral) or must definitely (emphasizing adverb).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
副词,无论如何,不管怎样。千万不复全。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。千万无渝。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!