Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十足

Pinyin: shí zú

Meanings: Perfect, complete, or fully., Rất hoàn hảo, đầy đủ, hoàn toàn., ①达到充足的程度或完全的地步。[例]十足的势利小人。*②也指成色纯。[例]十足的黄金。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 十, 口, 龰

Chinese meaning: ①达到充足的程度或完全的地步。[例]十足的势利小人。*②也指成色纯。[例]十足的黄金。

Grammar: Đứng trước tính từ hoặc danh từ để nhấn mạnh mức độ tuyệt đối. Ví dụ: 十足的绅士 (một quý ông thực thụ).

Example: 这孩子长得十分可爱。

Example pinyin: zhè hái zi cháng dé shí fēn kě ài 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này trông vô cùng đáng yêu.

十足
shí zú
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất hoàn hảo, đầy đủ, hoàn toàn.

Perfect, complete, or fully.

达到充足的程度或完全的地步。十足的势利小人

也指成色纯。十足的黄金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

十足 (shí zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung