Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十拷九棒

Pinyin: shí kǎo jiǔ bàng

Meanings: Ten severe beatings, referring to harsh and cruel punishments., Mười lần tra tấn bằng gậy, chỉ những hình phạt khắc nghiệt và tàn nhẫn., 指严刑拷打。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 十, 扌, 考, 九, 奉, 木

Chinese meaning: 指严刑拷打。

Grammar: Thành ngữ mang tính lịch sử, ít dùng trong cuộc sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa cổ.

Example: 在古代,犯人常常遭受十拷九棒的酷刑。

Example pinyin: zài gǔ dài , fàn rén cháng cháng zāo shòu shí kǎo jiǔ bàng de kù xíng 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, tù nhân thường phải chịu hình phạt mười lần tra tấn bằng gậy.

十拷九棒
shí kǎo jiǔ bàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mười lần tra tấn bằng gậy, chỉ những hình phạt khắc nghiệt và tàn nhẫn.

Ten severe beatings, referring to harsh and cruel punishments.

指严刑拷打。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...