Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十拏九稳

Pinyin: shí ná jiǔ wěn

Meanings: Mười lần nắm giữ thì chín lần chắc chắn, chỉ tỷ lệ thành công cao., Ninety percent certainty, indicating a high probability of success., 比喻很有把握。同十拿九稳”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 十, 九, 急, 禾

Chinese meaning: 比喻很有把握。同十拿九稳”。

Grammar: Thành ngữ đơn giản, thường sử dụng để khuyến khích hoặc đưa ra quyết định.

Example: 这项投资十拏九稳,值得尝试。

Example pinyin: zhè xiàng tóu zī shí ná jiǔ wěn , zhí dé cháng shì 。

Tiếng Việt: Khoản đầu tư này mười lần nắm giữ thì chín lần chắc chắn, đáng để thử.

十拏九稳
shí ná jiǔ wěn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mười lần nắm giữ thì chín lần chắc chắn, chỉ tỷ lệ thành công cao.

Ninety percent certainty, indicating a high probability of success.

比喻很有把握。同十拿九稳”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

十拏九稳 (shí ná jiǔ wěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung