Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十手争指
Pinyin: shí shǒu zhēng zhǐ
Meanings: Ten hands pointing fingers, implying many people criticizing or blaming., Mười bàn tay tranh giành chỉ trỏ, ám chỉ nhiều người cùng chỉ trích hoặc đổ lỗi., 指人如有不善,众人则争相指责。[出处]语出《礼记·大学》“十目所视,十手所指,其严乎!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 手, コ, 一, 亅, 𠂊, 扌, 旨
Chinese meaning: 指人如有不善,众人则争相指责。[出处]语出《礼记·大学》“十目所视,十手所指,其严乎!”
Grammar: Thành ngữ mang tính tiêu cực, dùng để mô tả tình huống hỗn loạn trong trách nhiệm.
Example: 事情出了问题后,大家都开始十手争指。
Example pinyin: shì qíng chū le wèn tí hòu , dà jiā dōu kāi shǐ shí shǒu zhēng zhǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi sự việc xảy ra vấn đề, mọi người bắt đầu đổ lỗi qua lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười bàn tay tranh giành chỉ trỏ, ám chỉ nhiều người cùng chỉ trích hoặc đổ lỗi.
Nghĩa phụ
English
Ten hands pointing fingers, implying many people criticizing or blaming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人如有不善,众人则争相指责。[出处]语出《礼记·大学》“十目所视,十手所指,其严乎!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế