Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十战十胜
Pinyin: shí zhàn shí shèng
Meanings: Winning all ten battles, indicating complete victory without any defeats., Mười trận đánh thì mười trận thắng, chỉ sự toàn thắng, không hề thất bại., 指每战必胜。[出处]《管子·七法》“以能击不能,以教卒、教士击驱众、白徒,故十战十胜,百战百胜。”[例]先得此龟者为天子,且十言十当,~。——《史记·龟策列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 十, 占, 戈, 月, 生
Chinese meaning: 指每战必胜。[出处]《管子·七法》“以能击不能,以教卒、教士击驱众、白徒,故十战十胜,百战百胜。”[例]先得此龟者为天子,且十言十当,~。——《史记·龟策列传》。
Grammar: Thành ngữ mang tính khích lệ, nhấn mạnh sự thành công tuyệt đối.
Example: 这位将军带领部队十战十胜。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn dài lǐng bù duì shí zhàn shí shèng 。
Tiếng Việt: Vị tướng này dẫn dắt quân đội toàn thắng mười trận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười trận đánh thì mười trận thắng, chỉ sự toàn thắng, không hề thất bại.
Nghĩa phụ
English
Winning all ten battles, indicating complete victory without any defeats.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指每战必胜。[出处]《管子·七法》“以能击不能,以教卒、教士击驱众、白徒,故十战十胜,百战百胜。”[例]先得此龟者为天子,且十言十当,~。——《史记·龟策列传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế