Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十恶五逆

Pinyin: shí è wǔ nì

Meanings: Ten evils and five rebellious acts, referring to the most immoral and disrespectful behaviors., Mười điều ác và năm điều nghịch, chỉ những hành vi phi đạo đức và bất kính nhất., 指种种不可赦免的大罪。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 十, 亚, 心, 一, 屰, 辶

Chinese meaning: 指种种不可赦免的大罪。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, ít khi sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, mang sắc thái phê phán mạnh mẽ.

Example: 他的行为可以说是十恶五逆。

Example pinyin: tā de xíng wéi kě yǐ shuō shì shí è wǔ nì 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta có thể gọi là mười điều ác và năm điều nghịch.

十恶五逆
shí è wǔ nì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mười điều ác và năm điều nghịch, chỉ những hành vi phi đạo đức và bất kính nhất.

Ten evils and five rebellious acts, referring to the most immoral and disrespectful behaviors.

指种种不可赦免的大罪。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

十恶五逆 (shí è wǔ nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung