Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十恶不赦
Pinyin: shí è bù shè
Meanings: Mười tội ác không thể tha thứ, chỉ những tội lỗi cực kỳ nghiêm trọng., Ten unforgivable crimes, referring to extremely serious offenses., 指罪恶极大,不可饶恕。[出处]《隋书·刑法志》“又列重罪十条……其犯此十者,不在八议论赎之限。”元·关汉卿《窦娥冤》第四折这药死公公的罪名,犯在十恶不赦。”[例]这个暴徒,拦路抢劫,谋财害命,真是~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 十, 亚, 心, 一, 攵, 赤
Chinese meaning: 指罪恶极大,不可饶恕。[出处]《隋书·刑法志》“又列重罪十条……其犯此十者,不在八议论赎之限。”元·关汉卿《窦娥冤》第四折这药死公公的罪名,犯在十恶不赦。”[例]这个暴徒,拦路抢劫,谋财害命,真是~。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi. Dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tội lỗi.
Example: 这个罪犯犯下了十恶不赦的大罪。
Example pinyin: zhè ge zuì fàn fàn xià le shí è bú shè de dà zuì 。
Tiếng Việt: Tên tội phạm này đã phạm phải tội ác mười điều ác không thể tha thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười tội ác không thể tha thứ, chỉ những tội lỗi cực kỳ nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Ten unforgivable crimes, referring to extremely serious offenses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指罪恶极大,不可饶恕。[出处]《隋书·刑法志》“又列重罪十条……其犯此十者,不在八议论赎之限。”元·关汉卿《窦娥冤》第四折这药死公公的罪名,犯在十恶不赦。”[例]这个暴徒,拦路抢劫,谋财害命,真是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế