Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十年读书
Pinyin: shí nián dú shū
Meanings: Ten years of reading books, referring to a long period of study and research., Mười năm đọc sách, chỉ khoảng thời gian dài học tập và nghiên cứu., 指长期努力于学业。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 22
Radicals: 十, 年, 卖, 讠, 书
Chinese meaning: 指长期努力于学业。
Grammar: Dùng để thể hiện quá trình học tập lâu dài và nghiêm túc.
Example: 他用十年读书的时间积累了丰富的知识。
Example pinyin: tā yòng shí nián dú shū de shí jiān jī lěi le fēng fù de zhī shi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tích lũy kiến thức phong phú trong mười năm đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười năm đọc sách, chỉ khoảng thời gian dài học tập và nghiên cứu.
Nghĩa phụ
English
Ten years of reading books, referring to a long period of study and research.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指长期努力于学业。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế