Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十年窗下

Pinyin: shí nián chuāng xià

Meanings: Mười năm ngồi dưới cửa sổ đèn sách, ám chỉ khoảng thời gian dài miệt mài học tập., Ten years under the window studying, symbolizing a long period of diligent study., 科举时代,读书人要取得功名,终年埋头在书本里。形容十年时间闭门苦读。[出处]元·刘祁《归潜志》卷七古人谓十年窗下无人问,一举成名天天下知。”[例]虽是~无人比,稳情取一举成名天下知。(元·关汉卿《裴度还带》第二折)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 十, 年, 囱, 穴, 一, 卜

Chinese meaning: 科举时代,读书人要取得功名,终年埋头在书本里。形容十年时间闭门苦读。[出处]元·刘祁《归潜志》卷七古人谓十年窗下无人问,一举成名天天下知。”[例]虽是~无人比,稳情取一举成名天下知。(元·关汉卿《裴度还带》第二折)。

Grammar: Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hy sinh và nỗ lực trong học tập.

Example: 十年窗下无人问,一举成名天下知。

Example pinyin: shí nián chuāng xià wú rén wèn , yì jǔ chéng míng tiān xià zhī 。

Tiếng Việt: Mười năm đèn sách không ai hỏi han, một lần thành danh cả thiên hạ đều biết.

十年窗下
shí nián chuāng xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mười năm ngồi dưới cửa sổ đèn sách, ám chỉ khoảng thời gian dài miệt mài học tập.

Ten years under the window studying, symbolizing a long period of diligent study.

科举时代,读书人要取得功名,终年埋头在书本里。形容十年时间闭门苦读。[出处]元·刘祁《归潜志》卷七古人谓十年窗下无人问,一举成名天天下知。”[例]虽是~无人比,稳情取一举成名天下知。(元·关汉卿《裴度还带》第二折)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

十年窗下 (shí nián chuāng xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung