Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十年磨剑
Pinyin: shí nián mó jiàn
Meanings: Mài gươm mười năm, chỉ sự rèn luyện kỹ năng hoặc chuẩn bị lâu dài trước khi đạt được thành công., Sharpening the sword for ten years, referring to long-term skill training or preparation before achieving success., 比喻多年刻苦磨练。[出处]唐·贾岛《剑客》诗“十年磨一剑,霜刃未曾试。今日把似君,谁为不平事?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 十, 年, 石, 麻, 佥, 刂
Chinese meaning: 比喻多年刻苦磨练。[出处]唐·贾岛《剑客》诗“十年磨一剑,霜刃未曾试。今日把似君,谁为不平事?”
Grammar: Thành ngữ tượng trưng cho sự kiên nhẫn và nỗ lực bền bỉ.
Example: 为了这次比赛,他十年磨剑,终于取得了好成绩。
Example pinyin: wèi le zhè cì bǐ sài , tā shí nián mó jiàn , zhōng yú qǔ dé le hǎo chéng jì 。
Tiếng Việt: Để chuẩn bị cho cuộc thi này, anh ấy đã mài gươm mười năm và cuối cùng đạt được kết quả tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài gươm mười năm, chỉ sự rèn luyện kỹ năng hoặc chuẩn bị lâu dài trước khi đạt được thành công.
Nghĩa phụ
English
Sharpening the sword for ten years, referring to long-term skill training or preparation before achieving success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻多年刻苦磨练。[出处]唐·贾岛《剑客》诗“十年磨一剑,霜刃未曾试。今日把似君,谁为不平事?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế