Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十年生聚
Pinyin: shí nián shēng jù
Meanings: Ten years to recover population, referring to the post-war recovery and development phase., Mười năm phục hồi dân số, chỉ giai đoạn khôi phục và phát triển sau chiến tranh., 比喻培养实力,为报仇雪耻作长期的准备。[例]这个倍受战火摧残的小国,的确需要~,才能谈到复国。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 十, 年, 生, 乑, 取
Chinese meaning: 比喻培养实力,为报仇雪耻作长期的准备。[例]这个倍受战火摧残的小国,的确需要~,才能谈到复国。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường dùng để mô tả quá trình tái thiết quốc gia sau những biến cố lớn.
Example: 战后国家用了十年生聚来恢复元气。
Example pinyin: zhàn hòu guó jiā yòng le shí nián shēng jù lái huī fù yuán qì 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, đất nước đã mất mười năm để phục hồi nguyên khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười năm phục hồi dân số, chỉ giai đoạn khôi phục và phát triển sau chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
Ten years to recover population, referring to the post-war recovery and development phase.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻培养实力,为报仇雪耻作长期的准备。[例]这个倍受战火摧残的小国,的确需要~,才能谈到复国。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế