Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十年树木
Pinyin: shí nián shù mù
Meanings: It takes ten years to grow trees, but a hundred years to nurture people, meaning education requires much more time than planting trees., Mười năm trồng cây, trăm năm nuôi người, ý nói việc trồng cây mất ít thời gian hơn so với việc giáo dục con người., ①树木成材需时十年,而培育人才却要上百年,说明培养人才之难,也说明培养人才是百年大计,不容忽视。语出《管子·权修》:“十年之计,莫如树木;终之计,莫如树人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 年, 对, 木
Chinese meaning: ①树木成材需时十年,而培育人才却要上百年,说明培养人才之难,也说明培养人才是百年大计,不容忽视。语出《管子·权修》:“十年之计,莫如树木;终之计,莫如树人。”
Grammar: Thành ngữ đối xứng, nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục so với các công việc khác.
Example: 十年树木,百年树人,教育事业需要长期投入。
Example pinyin: shí nián shù mù , bǎi nián shù rén , jiào yù shì yè xū yào cháng qī tóu rù 。
Tiếng Việt: Mười năm trồng cây, trăm năm nuôi người, sự nghiệp giáo dục cần đầu tư lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười năm trồng cây, trăm năm nuôi người, ý nói việc trồng cây mất ít thời gian hơn so với việc giáo dục con người.
Nghĩa phụ
English
It takes ten years to grow trees, but a hundred years to nurture people, meaning education requires much more time than planting trees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“十年之计,莫如树木;终之计,莫如树人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế