Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十年寒窗
Pinyin: shí nián hán chuāng
Meanings: Ten years of studying by lamplight, indicating diligent study over a long period., Mười năm đèn sách, chỉ sự học hành chăm chỉ trong thời gian dài., 形容长年刻苦读书。[出处]元·刘祁《归潜志》卷七古人谓十年窗下无人问,一举成名天天下知。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 十, 年, ⺀, 囱, 穴
Chinese meaning: 形容长年刻苦读书。[出处]元·刘祁《归潜志》卷七古人谓十年窗下无人问,一举成名天天下知。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh quá trình học tập lâu dài và bền bỉ, thường dùng để ca ngợi nỗ lực học hành.
Example: 他经过十年寒窗,终于考上了理想的大学。
Example pinyin: tā jīng guò shí nián hán chuāng , zhōng yú kǎo shàng le lǐ xiǎng de dà xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy sau mười năm đèn sách, cuối cùng đã thi đỗ vào đại học mơ ước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười năm đèn sách, chỉ sự học hành chăm chỉ trong thời gian dài.
Nghĩa phụ
English
Ten years of studying by lamplight, indicating diligent study over a long period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容长年刻苦读书。[出处]元·刘祁《归潜志》卷七古人谓十年窗下无人问,一举成名天天下知。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế