Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十室九空
Pinyin: shí shì jiǔ kōng
Meanings: Mười nhà thì chín nhà trống, diễn tả sự tàn phá, tiêu điều sau thiên tai hay chiến tranh., Nine out of ten houses are empty, describing devastation after disasters or wars., 室人家。十家有九家一无所有。形容人民大量死亡或逃亡后的荒凉景象。[出处]《抱朴子·用刑》“徐福出而重号淘之仇,赵高入而屯豺狼之党,天下欲反,十室九空。”[例]~,百姓怨嗟,如出一口。——唐·韩愈《黄家贼事宜状》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 宀, 至, 九, 工, 穴
Chinese meaning: 室人家。十家有九家一无所有。形容人民大量死亡或逃亡后的荒凉景象。[出处]《抱朴子·用刑》“徐福出而重号淘之仇,赵高入而屯豺狼之党,天下欲反,十室九空。”[例]~,百姓怨嗟,如出一口。——唐·韩愈《黄家贼事宜状》。
Grammar: Cấu trúc cố định, không thay đổi. Dùng trong các ngữ cảnh bi thương về hậu quả nặng nề.
Example: 洪水过后,村庄十室九空。
Example pinyin: hóng shuǐ guò hòu , cūn zhuāng shí shì jiǔ kōng 。
Tiếng Việt: Sau trận lũ lụt, làng mạc mười nhà thì chín nhà trống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười nhà thì chín nhà trống, diễn tả sự tàn phá, tiêu điều sau thiên tai hay chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
Nine out of ten houses are empty, describing devastation after disasters or wars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
室人家。十家有九家一无所有。形容人民大量死亡或逃亡后的荒凉景象。[出处]《抱朴子·用刑》“徐福出而重号淘之仇,赵高入而屯豺狼之党,天下欲反,十室九空。”[例]~,百姓怨嗟,如出一口。——唐·韩愈《黄家贼事宜状》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế