Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十室九匮
Pinyin: shí shì jiǔ kuì
Meanings: Mười nhà thì có chín nhà nghèo, diễn tả tình trạng xã hội rất nghèo khổ., Nine out of ten households are impoverished, describing a very poor society., 匮,指财物匮乏。形容因各种自然或社会的原因而造成百姓贫困的景象。[出处]宋·欧阳修《新唐书·西域传上·高昌》“今高昌诛灭,威动四夷,然自王师始征,河西供役,飞米转刍,十室九匮,五年未可复。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 十, 宀, 至, 九, 匚, 贵
Chinese meaning: 匮,指财物匮乏。形容因各种自然或社会的原因而造成百姓贫困的景象。[出处]宋·欧阳修《新唐书·西域传上·高昌》“今高昌诛灭,威动四夷,然自王师始征,河西供役,飞米转刍,十室九匮,五年未可复。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, không thay đổi cấu trúc. Thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả tình trạng nghèo đói.
Example: 战乱之后,这个地方已经十室九匮。
Example pinyin: zhàn luàn zhī hòu , zhè ge dì fāng yǐ jīng shí shì jiǔ kuì 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nơi này đã trở nên mười nhà thì chín nhà nghèo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười nhà thì có chín nhà nghèo, diễn tả tình trạng xã hội rất nghèo khổ.
Nghĩa phụ
English
Nine out of ten households are impoverished, describing a very poor society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
匮,指财物匮乏。形容因各种自然或社会的原因而造成百姓贫困的景象。[出处]宋·欧阳修《新唐书·西域传上·高昌》“今高昌诛灭,威动四夷,然自王师始征,河西供役,飞米转刍,十室九匮,五年未可复。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế