Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十字路头

Pinyin: shí zì lù tóu

Meanings: Ngã tư đường, nơi giao nhau của hai con đường tạo thành hình chữ thập., Crossroads, the intersection of two roads forming a cross shape., 道路横直交叉的地方。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一百十回“刽子手叫起恶杀都来,恰好午时三刻,将王庆押到十字路头,读罢犯由,如法凌迟处死。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 十, 子, 宀, 各, 𧾷, 头

Chinese meaning: 道路横直交叉的地方。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一百十回“刽子手叫起恶杀都来,恰好午时三刻,将王庆押到十字路头,读罢犯由,如法凌迟处死。”

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường dùng để mô tả vị trí hoặc nơi gặp khó khăn trong việc lựa chọn hướng đi.

Example: 他在十字路头犹豫不决。

Example pinyin: tā zài shí zì lù tóu yóu yù bù jué 。

Tiếng Việt: Anh ấy do dự tại ngã tư đường.

十字路头
shí zì lù tóu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngã tư đường, nơi giao nhau của hai con đường tạo thành hình chữ thập.

Crossroads, the intersection of two roads forming a cross shape.

道路横直交叉的地方。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一百十回“刽子手叫起恶杀都来,恰好午时三刻,将王庆押到十字路头,读罢犯由,如法凌迟处死。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...