Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十夫桡椎
Pinyin: shí fū ráo zhuī
Meanings: A small force that can have a significant impact., Một lực lượng nhỏ nhưng có thể gây ra tác động lớn., 比喻人多力大,足以改变原状。同十夫榪椎”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 十, 二, 人, 尧, 木, 隹
Chinese meaning: 比喻人多力大,足以改变原状。同十夫榪椎”。
Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả sức mạnh tiềm tàng của một nhóm nhỏ.
Example: 虽然只有少数几个人,但他们的努力却如十夫桡椎般产生了巨大的效果。
Example pinyin: suī rán zhǐ yǒu shǎo shù jǐ gè rén , dàn tā men de nǔ lì què rú shí fū ráo zhuī bān chǎn shēng le jù dà de xiào guǒ 。
Tiếng Việt: Mặc dù chỉ có vài người, nhưng nỗ lực của họ giống như tác động của một lực lượng nhỏ nhưng hiệu quả lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lực lượng nhỏ nhưng có thể gây ra tác động lớn.
Nghĩa phụ
English
A small force that can have a significant impact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人多力大,足以改变原状。同十夫榪椎”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế