Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十口相传
Pinyin: shí kǒu xiāng chuán
Meanings: Passed down orally through generations, folk transmission., Truyền miệng qua nhiều thế hệ, lưu truyền dân gian., 许多人辗转相传。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 十, 口, 木, 目, 专, 亻
Chinese meaning: 许多人辗转相传。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh việc truyền lại thông tin, câu chuyện bằng lời nói qua nhiều thế hệ.
Example: 这个故事在村里十口相传,已经流传了很久。
Example pinyin: zhè ge gù shì zài cūn lǐ shí kǒu xiāng chuán , yǐ jīng liú chuán le hěn jiǔ 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này đã được truyền miệng qua nhiều thế hệ trong làng, đã lưu truyền lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền miệng qua nhiều thế hệ, lưu truyền dân gian.
Nghĩa phụ
English
Passed down orally through generations, folk transmission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
许多人辗转相传。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế