Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十变五化
Pinyin: shí biàn wǔ huà
Meanings: Biến đổi liên tục, thay đổi nhiều lần., Constantly changing, undergoing numerous transformations., 指变化多端。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 十, 亦, 又, 一, 亻, 𠤎
Chinese meaning: 指变化多端。
Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả sự thay đổi nhanh chóng và phức tạp.
Example: 市场情况十变五化,让人捉摸不透。
Example pinyin: shì chǎng qíng kuàng shí biàn wǔ huà , ràng rén zhuō mō bú tòu 。
Tiếng Việt: Tình hình thị trường thay đổi liên tục, khó nắm bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến đổi liên tục, thay đổi nhiều lần.
Nghĩa phụ
English
Constantly changing, undergoing numerous transformations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指变化多端。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế