Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十发十中
Pinyin: shí fā shí zhòng
Meanings: Bách phát bách trúng, mỗi lần làm đều thành công., Every shot hits the target; every attempt succeeds., 射十次皆中的。形容善射。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 13
Radicals: 十, 发, 丨, 口
Chinese meaning: 射十次皆中的。形容善射。
Grammar: Thành ngữ này dùng để mô tả khả năng chính xác hoặc thành công tuyệt đối.
Example: 他的计划总是十发十中,从不失手。
Example pinyin: tā de jì huà zǒng shì shí fā shí zhōng , cóng bù shī shǒu 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy luôn đạt kết quả như mong muốn, chưa từng thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bách phát bách trúng, mỗi lần làm đều thành công.
Nghĩa phụ
English
Every shot hits the target; every attempt succeeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
射十次皆中的。形容善射。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế