Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十分
Pinyin: shí fēn
Meanings: Rất, cực kỳ, hoàn toàn., Very, extremely, completely., ①很,甚,非常,极其。[例]十分高兴。[例]十分难过。*②达到极端的程度。[例]十分惊恐。*③总是;老是。[例]十分在衙门中也不方便。——《金瓶梅》。*④十全十美;十足。[例]看那妇人,虽无十分的容貌,也有些动人的颜色。——《水浒传》。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 6
Radicals: 十, 八, 刀
Chinese meaning: ①很,甚,非常,极其。[例]十分高兴。[例]十分难过。*②达到极端的程度。[例]十分惊恐。*③总是;老是。[例]十分在衙门中也不方便。——《金瓶梅》。*④十全十美;十足。[例]看那妇人,虽无十分的容貌,也有些动人的颜色。——《水浒传》。
Grammar: Là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ, biểu thị mức độ cao nhất.
Example: 这部电影十分好看。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shí fēn hǎo kàn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất, cực kỳ, hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Very, extremely, completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很,甚,非常,极其。十分高兴。十分难过
达到极端的程度。十分惊恐
总是;老是。十分在衙门中也不方便。——《金瓶梅》
十全十美;十足。看那妇人,虽无十分的容貌,也有些动人的颜色。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!