Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十冬腊月
Pinyin: shí dōng là yuè
Meanings: Chỉ mùa đông lạnh giá., Refers to the cold winter months., 指阴历十月、十一、十二月天气寒冷的季节。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 十, ⺀, 夂, 昔, 月
Chinese meaning: 指阴历十月、十一、十二月天气寒冷的季节。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ các tháng cuối năm, đặc biệt vào mùa đông lạnh nhất.
Example: 十冬腊月的时候,北方经常下雪。
Example pinyin: shí dōng là yuè de shí hòu , běi fāng jīng cháng xià xuě 。
Tiếng Việt: Vào thời tiết tháng Chạp, miền Bắc thường xuyên có tuyết rơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ mùa đông lạnh giá.
Nghĩa phụ
English
Refers to the cold winter months.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指阴历十月、十一、十二月天气寒冷的季节。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế