Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十八罗汉
Pinyin: shí bā luó hàn
Meanings: Eighteen Arhats (in Buddhism)., Mười tám vị La Hán (trong Phật giáo)., ①佛教称如来佛的十六弟子和降龙、伏虎两罗汉为十八罗汉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 十, 八, 夕, 罒, 又, 氵
Chinese meaning: ①佛教称如来佛的十六弟子和降龙、伏虎两罗汉为十八罗汉。
Grammar: Từ này thuộc chủ đề tôn giáo, đặc biệt là trong đạo Phật.
Example: 庙里供奉着十八罗汉。
Example pinyin: miào lǐ gòng fèng zhe shí bā luó hàn 。
Tiếng Việt: Trong chùa thờ mười tám vị La Hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mười tám vị La Hán (trong Phật giáo).
Nghĩa phụ
English
Eighteen Arhats (in Buddhism).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教称如来佛的十六弟子和降龙、伏虎两罗汉为十八罗汉
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế