Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十全

Pinyin: shí quán

Meanings: Perfect, comprehensive., Hoàn hảo, toàn diện., ①原指医术高明、十治十愈,后指完美无缺。[例]人都有缺点,哪能十全呢?

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 十, 人, 王

Chinese meaning: ①原指医术高明、十治十愈,后指完美无缺。[例]人都有缺点,哪能十全呢?

Grammar: Từ này thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó hoàn mỹ không thiếu sót.

Example: 这种方案十全,没有缺陷。

Example pinyin: zhè zhǒng fāng àn shí quán , méi yǒu quē xiàn 。

Tiếng Việt: Phương án này hoàn hảo, không có khuyết điểm.

十全
shí quán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn hảo, toàn diện.

Perfect, comprehensive.

原指医术高明、十治十愈,后指完美无缺。人都有缺点,哪能十全呢?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...