Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 十全十美
Pinyin: shí quán shí měi
Meanings: Perfect in every aspect., Hoàn hảo trên mọi phương diện., 十分完美,毫无欠缺。[例]新生事物在刚产生时,并不都是十全十美,但总是不断发展壮大,最终是要取代旧事物的。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 十, 人, 王, 大, 𦍌
Chinese meaning: 十分完美,毫无欠缺。[例]新生事物在刚产生时,并不都是十全十美,但总是不断发展壮大,最终是要取代旧事物的。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự hoàn hảo tuyệt đối, không có lỗi lầm hay thiếu sót nào.
Example: 她的表现可以说是十全十美。
Example pinyin: tā de biǎo xiàn kě yǐ shuō shì shí quán shí měi 。
Tiếng Việt: Biểu hiện của cô ấy có thể coi là hoàn hảo trên mọi phương diện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn hảo trên mọi phương diện.
Nghĩa phụ
English
Perfect in every aspect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十分完美,毫无欠缺。[例]新生事物在刚产生时,并不都是十全十美,但总是不断发展壮大,最终是要取代旧事物的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế