Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 十光五色

Pinyin: shí guāng wǔ sè

Meanings: Dazzling with various colors., Đa dạng về màu sắc, rực rỡ, lộng lẫy., 形容景象纷繁,色彩绚丽。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 十, ⺌, 兀, 一, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 形容景象纷繁,色彩绚丽。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả cảnh tượng lễ hội hoặc những nơi đầy màu sắc.

Example: 节日的夜晚总是十光五色,非常美丽。

Example pinyin: jié rì de yè wǎn zǒng shì shí guāng wǔ sè , fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Đêm lễ hội lúc nào cũng rực rỡ muôn màu, rất đẹp.

十光五色
shí guāng wǔ sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đa dạng về màu sắc, rực rỡ, lộng lẫy.

Dazzling with various colors.

形容景象纷繁,色彩绚丽。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

十光五色 (shí guāng wǔ sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung