Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To hide, conceal oneself., Ẩn nấp, giấu mình, ①隐藏,躲藏:隐匿。藏匿。匿名。销声匿迹。*②藏躲。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 匚, 若

Chinese meaning: ①隐藏,躲藏:隐匿。藏匿。匿名。销声匿迹。*②藏躲。

Hán Việt reading: nặc

Grammar: Động từ thường đi kèm với ý che giấu danh tính hoặc vị trí, ví dụ: 匿名 (ẩn danh), 藏匿 (trốn tránh).

Example: 他匿名发表文章。

Example pinyin: tā nì míng fā biǎo wén zhāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đăng bài viết dưới tên giả.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn nấp, giấu mình

nặc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hide, conceal oneself.

隐藏,躲藏

隐匿。藏匿。匿名。销声匿迹

藏躲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匿 (nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung