Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匿影藏形
Pinyin: nì yǐng cáng xíng
Meanings: To hide oneself completely, leaving no trace or shadow., Giấu mình, không để lộ dấu vết hay hình bóng., 隐藏形迹,不露真相。也比喻躲藏起来,不公开活动。[出处]《邓析子·无厚篇》“为君者,藏形匿影,群下无私,掩目塞耳,万民恐震。”[例]若夫暗藏之汪精卫,则招摇过市,窃据要津;~,深入社会。——毛泽东《向国民党的十点要求》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 匚, 若, 彡, 景, 臧, 艹, 开
Chinese meaning: 隐藏形迹,不露真相。也比喻躲藏起来,不公开活动。[出处]《邓析子·无厚篇》“为君者,藏形匿影,群下无私,掩目塞耳,万民恐震。”[例]若夫暗藏之汪精卫,则招摇过市,窃据要津;~,深入社会。——毛泽东《向国民党的十点要求》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự giấu kín hoặc trốn tránh.
Example: 他匿影藏形,谁也找不到他。
Example pinyin: tā nì yǐng cáng xíng , shuí yě zhǎo bú dào tā 。
Tiếng Việt: Anh ta giấu mình kỹ đến mức không ai tìm thấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu mình, không để lộ dấu vết hay hình bóng.
Nghĩa phụ
English
To hide oneself completely, leaving no trace or shadow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐藏形迹,不露真相。也比喻躲藏起来,不公开活动。[出处]《邓析子·无厚篇》“为君者,藏形匿影,群下无私,掩目塞耳,万民恐震。”[例]若夫暗藏之汪精卫,则招摇过市,窃据要津;~,深入社会。——毛泽东《向国民党的十点要求》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế