Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匿伏
Pinyin: nì fú
Meanings: To hide oneself, conceal presence., Ẩn nấp, giấu mình không để lộ ra ngoài., ①隐藏;潜伏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 匚, 若, 亻, 犬
Chinese meaning: ①隐藏;潜伏。
Grammar: Động từ chỉ hành động che giấu hoặc trốn tránh, thường đi kèm với vị trí.
Example: 敌人匿伏在丛林中。
Example pinyin: dí rén nì fú zài cóng lín zhōng 。
Tiếng Việt: Kẻ địch đang ẩn nấp trong rừng rậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩn nấp, giấu mình không để lộ ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
To hide oneself, conceal presence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隐藏;潜伏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!