Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匾额
Pinyin: biǎn é
Meanings: Plaque or signboard with inscriptions hung on doors or walls., Bảng hiệu, tấm biển đề chữ treo ở cửa hoặc tường., ①挂在门、墙上部的题有字的横牌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 匚, 扁, 客, 页
Chinese meaning: ①挂在门、墙上部的题有字的横牌。
Grammar: Danh từ chỉ vật thể cụ thể (tấm biển), thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 古庙的匾额上写着‘保国佑民’。
Example pinyin: gǔ miào de biǎn é shàng xiě zhe ‘ bǎo guó yòu mín ’ 。
Tiếng Việt: Trên tấm biển của ngôi đền cổ viết ‘Bảo vệ đất nước, che chở nhân dân’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảng hiệu, tấm biển đề chữ treo ở cửa hoặc tường.
Nghĩa phụ
English
Plaque or signboard with inscriptions hung on doors or walls.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挂在门、墙上部的题有字的横牌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!