Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匼
Pinyin: kē
Meanings: Curved piece of wood or stone, Khúc gỗ hoặc đá cong, ①古通“帢”,古代的一种头巾。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古通“帢”,古代的一种头巾。
Hán Việt reading: hạp
Example: 这个石制的匼很适合做装饰品。
Example pinyin: zhè ge shí zhì de kē hěn shì hé zuò zhuāng shì pǐn 。
Tiếng Việt: Khúc đá cong này rất phù hợp để làm đồ trang trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khúc gỗ hoặc đá cong
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hạp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Curved piece of wood or stone
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古通“帢”,古代的一种头巾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!