Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医道

Pinyin: yī dào

Meanings: Đạo lý y học, triết lý và quy tắc hành nghề y., Medical ethics or philosophy, rules governing the practice of medicine., ①治病的本领(多指中医)。[例]医道高明。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 匚, 矢, 辶, 首

Chinese meaning: ①治病的本领(多指中医)。[例]医道高明。

Grammar: Danh từ chỉ tư tưởng hoặc quy chuẩn hành nghề trong y học.

Example: 老中医讲究医道。

Example pinyin: lǎo zhōng yī jiǎng jiū yī dào 。

Tiếng Việt: Bác sĩ Đông y kỳ cựu coi trọng đạo lý y học.

医道
yī dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo lý y học, triết lý và quy tắc hành nghề y.

Medical ethics or philosophy, rules governing the practice of medicine.

治病的本领(多指中医)。医道高明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

医道 (yī dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung