Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医治

Pinyin: yī zhì

Meanings: To treat or cure an illness., Chữa trị, điều trị bệnh tật., ①人体患病的医疗过程。*②给病人或身体的部分以内外科治疗。*③治疗疾病,恢复健康。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 匚, 矢, 台, 氵

Chinese meaning: ①人体患病的医疗过程。*②给病人或身体的部分以内外科治疗。*③治疗疾病,恢复健康。

Grammar: Động từ chỉ hành động chữa bệnh, thường đi kèm với đối tượng bị tác động.

Example: 这种病很难医治。

Example pinyin: zhè zhǒng bìng hěn nán yī zhì 。

Tiếng Việt: Bệnh này rất khó chữa trị.

医治
yī zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữa trị, điều trị bệnh tật.

To treat or cure an illness.

人体患病的医疗过程

给病人或身体的部分以内外科治疗

治疗疾病,恢复健康

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

医治 (yī zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung