Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 医案
Pinyin: yī àn
Meanings: Medical record, documentation of a patient's condition., Hồ sơ bệnh án, tài liệu ghi chép tình trạng bệnh nhân., ①中医治病时对有关症状、处方、用药等的记录,多用做书名,如清代叶天士的《临证指南医案》、近人秦伯未的《清代名医医案》等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 匚, 矢, 安, 木
Chinese meaning: ①中医治病时对有关症状、处方、用药等的记录,多用做书名,如清代叶天士的《临证指南医案》、近人秦伯未的《清代名医医案》等。
Grammar: Danh từ chỉ giấy tờ hoặc tài liệu liên quan đến việc điều trị.
Example: 医生详细记录了医案。
Example pinyin: yī shēng xiáng xì jì lù le yī àn 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã ghi chép chi tiết hồ sơ bệnh án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ sơ bệnh án, tài liệu ghi chép tình trạng bệnh nhân.
Nghĩa phụ
English
Medical record, documentation of a patient's condition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医治病时对有关症状、处方、用药等的记录,多用做书名,如清代叶天士的《临证指南医案》、近人秦伯未的《清代名医医案》等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!