Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 医术
Pinyin: yī shù
Meanings: Kỹ năng y học, khả năng chữa bệnh của bác sĩ., Medical skill, the ability of a doctor to treat illnesses., ①医学知识和技术。[例]医疗技术。[例]医术高明。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匚, 矢, 丶, 木
Chinese meaning: ①医学知识和技术。[例]医疗技术。[例]医术高明。
Grammar: Danh từ chỉ kỹ năng hoặc trình độ chuyên môn trong lĩnh vực y.
Example: 他的医术非常高明。
Example pinyin: tā de yī shù fēi cháng gāo míng 。
Tiếng Việt: Kỹ năng y học của anh ấy rất giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng y học, khả năng chữa bệnh của bác sĩ.
Nghĩa phụ
English
Medical skill, the ability of a doctor to treat illnesses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
医学知识和技术。医疗技术。医术高明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!